CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1681 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1531 1.004541.000.00.00.H15 Cấp lại thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng Sở Y tế Y tế dự phòng & môi trường
1532 1.004568.000.00.00.H15 Cấp thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng Sở Y tế Y tế dự phòng & môi trường
1533 1.012096.000.00.00.H15 Thủ tục cấp giấy chứng nhận bị phơi nhiễm với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Sở Y tế Y tế dự phòng & môi trường
1534 1.012097.000.00.00.H15 Thủ tục cấp giấy chứng nhận bị nhiễm HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Sở Y tế Y tế dự phòng & môi trường
1535 2.002411.000.00.00.H15 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần 2 tại cấp tỉnh Thanh Tra Tỉnh Giải quyết khiếu nại
1536 2.002394.000.00.00.H15 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp tỉnh Thanh Tra Tỉnh Giải quyết tố cáo
1537 2.002175.000.00.00.H15 Thủ tục tiếp công dân tại cấp tỉnh Thanh Tra Tỉnh Tiếp công dân
1538 2.002499.000.00.00.H15 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Thanh Tra Tỉnh Xử lý đơn thư
1539 1.010929 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống (cấp huyện). Cấp Quận/huyện An toàn thực phẩm
1540 1.001699.000.00.00.H15 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
1541 1.001739.000.00.00.H15 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
1542 1.011606.000.00.00.H15 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
1543 1.011607.000.00.00.H15 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
1544 1.011608.000.00.00.H15 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
1545 1.011609.000.00.00.H15 Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội