CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1742 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1486 1.011675.000.00.00.H15 Miễn nhiệm và thu hồi thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương Sở Xây dựng Giám định tư pháp xây dựng
1487 2.001116.000.00.00.H15 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương Sở Xây dựng Giám định tư pháp xây dựng
1488 1.009928.000.00.00.H15 Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
1489 1.009936.000.00.00.H15 Cấp gia hạn chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, III Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
1490 1.009972.000.00.00.H15 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
1491 1.009990.000.00.00.H15 Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do bị ghi sai thông tin) Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
1492 1.009991.000.00.00.H15 Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
1493 1.012901.000.00.00.H15 Cấp lại giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản (trong trường hợp Giấy phép bị mất, bị rách, bị cháy, bị tiêu hủy, bị hỏng) Sở Xây dựng Kinh doanh bất động sản
1494 1.012905.000.00.00.H15 Thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua Sở Xây dựng Kinh doanh bất động sản
1495 1.012906.000.00.00.H15 Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản. Sở Xây dựng Kinh doanh bất động sản
1496 1.012907.000.00.00.H15 Cấp lại chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản (trong trường hợp chứng chỉ bị cháy, bị mất, bị rách, bị hủy hoại do thiên tai hoặc lý do bất khả kháng khác) Sở Xây dựng Kinh doanh bất động sản
1497 1.012910.000.00.00.H15 Cấp lại chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản (trong trường hợp chứng chỉ cũ đã hết hạn hoặc gần hết hạn) Sở Xây dựng Kinh doanh bất động sản
1498 1.012890.000.00.00.H15 Gia hạn thời hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam của tổ chức, cá nhân nước ngoài Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
1499 1.012891.000.00.00.H15 Cho thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của địa phương Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
1500 1.012896.000.00.00.H15 Cho thuê, cho thuê mua nhà ở xã hội do Nhà nước đầu tư xây dựng bằng vốn đầu tư công Sở Xây dựng Nhà ở và công sở