76 |
1.010827.000.00.00.H15 |
|
Di chuyển hồ sơ khi người hưởng trợ cấp ưu đãi thay đổi nơi thường trú
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
77 |
1.010828.000.00.00.H15 |
|
Cấp trích lục hoặc sao hồ sơ người có công với cách mạng
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
78 |
1.010829.000.00.00.H15 |
|
Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
79 |
1.010830.000.00.00.H15 |
|
Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng ngoài nghĩa trang liệt sĩ về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
80 |
1.010831.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy xác nhận thông tin về nơi liệt sĩ hy sinh.
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
81 |
1.010935.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện.
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Phòng chống tệ nạn xã hội |
|
82 |
1.010937.000.00.00.H15 |
|
Thu hồi Giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy trong trường hợp cơ sở cai nghiện có văn bản đề nghị dừng hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Phòng chống tệ nạn xã hội |
|
83 |
1.000362.000.00.00.H15 |
|
Thông báo về việc tìm việc làm hằng tháng
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc Làm |
|
84 |
1.000401.000.00.00.H15 |
|
Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến)
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc Làm |
|
85 |
1.001966.000.00.00.H15 |
|
Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc Làm |
|
86 |
1.001973.000.00.00.H15 |
|
Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc Làm |
|
87 |
1.001978.000.00.00.H15 |
|
Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc Làm |
|
88 |
1.011546.000.00.00.H15 |
|
Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc Làm |
|
89 |
1.011547.000.00.00.H15 |
|
Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc Làm |
|
90 |
2.000148.000.00.00.H15 |
|
Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc Làm |
|