31 |
1.000479.000.00.00.H15 |
|
Cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Lao động - Tiền lương |
|
32 |
1.000464.000.00.00.H15 |
|
Gia hạn Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Lao động - Tiền lương |
|
33 |
1.000448.000.00.00.H15 |
|
Cấp lại Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Lao động - Tiền lương |
|
34 |
1.000436.000.00.00.H15 |
|
Thu hồi Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Lao động - Tiền lương |
|
35 |
1.000414.000.00.00.H15 |
|
Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Lao động - Tiền lương |
|
36 |
2.000282.000.00.00.H15 |
|
Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
37 |
2.000477.000.00.00.H15 |
|
Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
38 |
1.001806.000.00.00.H15 |
|
Quyết định công nhận cơ sở sản xuất, kinh doanh sử dụng từ 30% tổng số lao động trở lên là người khuyết tật
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
39 |
2.000888.000.00.00.H15 |
|
Tham gia bảo hiểm thất nghiệp.
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
40 |
1.000031.000.00.00.H15 |
|
Đổi tên trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
41 |
1.000167.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
42 |
1.000234.000.00.00.H15 |
|
Giải thể trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
43 |
1.000243.000.00.00.H15 |
|
Thành lập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
44 |
1.000266.000.00.00.H15 |
|
Chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
45 |
1.000389.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp, doanh nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
|