1 |
2.000212.000.00.00.H15 |
|
Công bố sử dụng dấu định lượng
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
2 |
1.000449.000.00.00.H15 |
|
Điều chỉnh nội dung bản công bố sử dụng dấu định lượng
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
3 |
2.002248.000.00.00.H15 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký chuyển giao công nghệ (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
4 |
2.002249.000.00.00.H15 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung chuyển giao công nghệ (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
5 |
2.001207.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả tự đánh giá của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
6 |
2.001208.000.00.00.H15 |
|
Chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp hoạt động thử nghiệm, giám định, kiểm định, chứng nhận (cấp tỉnh)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
7 |
2.001100.000.00.00.H15 |
|
Thay đổi, bổ sung phạm vi, lĩnh vực đánh giá sự phù hợp được chỉ định
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
8 |
2.001501.000.00.00.H15 |
|
Cấp lại Quyết định chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp (cấp tỉnh)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
9 |
2.001179.000.00.00.H15 |
|
Thủ tục xác nhận hàng hóa sử dụng trực tiếp cho phát triển hoạt động ươm tạo công nghệ, ươm tạo doanh nghiệp khoa học và công nghệ.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
10 |
2.001269.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký tham dự sơ tuyển, xét tặng giải thưởng chất lượng quốc gia
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
11 |
2.001143.000.00.00.H15 |
|
Thủ tục hỗ trợ phát triển tổ chức trung gian của thị trường khoa học và công nghệ.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
12 |
1.002690.000.00.00.H15 |
|
Hỗ trợ doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân thực hiện giải mã công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
13 |
2.001643.000.00.00.H15 |
|
Thủ tục hỗ trợ tổ chức khoa học và công nghệ có hoạt động liên kết với tổ chức ứng dụng, chuyển giao công nghệ địa phương để hoàn thiện kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
14 |
1.011812.000.00.00.H15 |
|
(Cấp tỉnh) Thủ tục công nhận kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
15 |
1.011814.000.00.00.H15 |
|
(Cấp tỉnh) Thủ tục hỗ trợ kinh phí, mua kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |