CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 36 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.002835.000.00.00.H15 Cấp mới Giấy phép lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
2 1.002820.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy phép lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
3 1.001896.000.00.00.H15 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
4 1.002796.000.00.00.H15 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
5 1.000660.000.00.00.H15 Thủ tục Công bố đưa bến xe khách vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
6 1.001765.000.00.00.H15 Thủ tục Cấp giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
7 2.000881.000.00.00.H15 Thủ tục Sang tên chủ sở hữu xe máy chuyên dùng trong cùng một tỉnh, thành phố Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
8 1.000672.000.00.00.H15 Công bố lại đưa bến xe khách vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
9 1.001735.000.00.00.H15 Cấp Giấy phép xe tập lái Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
10 1.003930.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
11 1.001777.000.00.00.H15 Cấp giấy phép đào tạo lái xe ô tô Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
12 1.001623.000.00.00.H15 Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp điều chỉnh hạng xe đào tạo, lưu lượng đào tạo Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
13 1.002809.000.00.00.H15 Thủ tục Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
14 1.002804.000.00.00.H15 Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
15 1.002801.000.00.00.H15 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ