CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 236 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.005462.000.00.00.H15 Phục hồi danh dự Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
2 2.000815.000.00.00.H15 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
3 2.000815.000.00.00.H15 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
4 2.000843.000.00.00.H15 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
5 1.000798.000.00.00.H15 Thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/huyện Quản lý Đất đai
6 2.000381.000.00.00.H15 Thủ tục giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất Cấp Quận/huyện Quản lý Đất đai
7 2.001234.000.00.00.H15 Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư Cấp Quận/huyện Quản lý Đất đai
8 1.004979.000.00.00.H15 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
9 1.005280.000.00.00.H15 Đăng ký thành lập hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
10 1.000689.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
11 1.001695.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
12 1.003583.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
13 2.002096.000.00.00.H15 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Cấp Quận/huyện Công nghiệp địa phương
14 2.001283.000.00.00.H15 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Kinh doanh khí
15 2.000181.000.00.00.H15 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước